DH-HAC-HFW1500TP-A-S2
DH-HAC-HFW1500TP-A-S2 là dòng camera lite độ phân giải 5 megapixel tích hợp mic , truyền âm thanh trên cùng 1 dây tín hiệu ,dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí lắp đặt
• 5MP HDCVI IR Bullet Camera
• Độ phân giải 5MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P
• Thời gian thực không trễ hình, độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F1.85, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR).
• Tích hợp Mic ghi âm
• Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
Thông số kỹ thuật
Camera | |||||
Image Sensor | 1/2.7″ CMOS | ||||
Effective Pixels | 2592(H)×1944(V), 5MP | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25~1/100000s
NTSC: 1/30~1/100000s |
||||
Minimum Illumination | 0.02Lux/F1.85, 30IRE, 0Lux IR on | ||||
S/N Ratio | More than 65dB | ||||
IR Distance | Up to 30m (98feet) | ||||
IR On/Off Control | Auto / Manual | ||||
IR LEDs | 1 | ||||
Lens | |||||
Lens Type | Fixed lens / Fixed iris | ||||
Mount Type | Board-in | ||||
Focal Length | 3.6mm | ||||
Max Aperture | F1.85 | ||||
Angle of View | H: 77.5°
V: 56.5° |
||||
Focus Control | N/A | ||||
Close Focus Distance | 1400mm
55.1” |
||||
Distance | |||||
Detect | 25px/m
(8px/ft) |
3.6mm: 80m(262ft) | |||
Observe | 63px/m
(19px/ft) |
3.6mm: 32m(105ft) | |||
Recognize | 125px/m
(38px/ft) |
3.6mm: 16m(52ft) | |||
Identify | 250ppm
(76px/ft) |
3.6mm: 8m(26ft) | |||
Pan / Tilt / Rotation | |||||
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0° ~ 360°
Tilt: 0° ~ 90° Rotation: 0° ~ 360° |
||||
Video | |||||
Resolution | 5MP (2592×1944) | ||||
Frame Rate | 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P | ||||
Video Output | 1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch) | ||||
Day/Night | Auto (ICR) / Manual | ||||
OSD Menu | Multi-language | ||||
BLC Mode | BLC / HLC / DWDR | ||||
WDR | DWDR | ||||
Gain Control | AGC | ||||
Noise Reduction | 2D | ||||
White Balance | Auto / Manual | ||||
Smart IR | Auto / Manual | ||||
Certifications | |||||
Certifications | CE (EN55032, EN55024, EN50130-4)
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014) UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1) |
||||
Interface | |||||
Audio Interface | Built-in Mic | ||||
Eelectrical | |||||
Power Supply | POC/12V DC ±30% | ||||
Power Consumption | Max. 3.6W (12V DC, IR on) | ||||
Environmental | |||||
Operating Conditions | -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH
* Start up should be done at above -40°C (-40°F) |
||||
Storage Conditions | -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 95% RH | ||||
Ingress Protection & Vandal Resistance | IP67 | ||||
Construction | |||||
Casing | Aluminium | ||||
Dimensions | 176mm×72.4mm×72.5mm (6.93″×2.85″×2.85″) | ||||
Net Weight | 0.37kg (0.82lb) | ||||
Gross Weight | 0.48kg (1.06lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.