DH-IPC-HFW1239S1P-LED-S4 là dòng camera FULLCOLOR thế hệ thứ 4 hỗ trợ đèn led với khoảng cách 15 mét giúp cho hình ảnh vào ban đêm có màu 24/24 thích hợp lắp đặt tại những nơi thiếu sáng như đường phố,khuôn viên sân vườn,nhà xưởng,tòa nhà …ĐỘ PHÂN GIẢI 2 MEGAPIXEL
Thông số kỹ thuật
2MP Full-color Bullet Network Camera
• Độ phân giải 2 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”
• Chuẩn nén H265+, 25/30fps@1080P
• Độ nhạy sáng tối thiểu [email protected]
• Chế độ ngày đêm (ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
• Khoảng cách đèn Led trợ sáng 15m
• Ống kính cố định 3.6mm.
• Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
• Chuẩn chống nước IP67
• Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <6W
• Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.
• Chất liệu kim loại + nhựa
Camera |
|||||
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″ 2Megapixel progressive CMOS | ||||
Điểm ảnh | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
ROM | 16 MB | ||||
RAM | 64 MB | ||||
Hệ thống | Progressive | ||||
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s | ||||
Min. Illumination | 0.005 Lux @F1.6 | ||||
Khoảng cách Led | 2.8 mm: 10 m (32.8ft)
3.6 mm: 15 m (49.2ft) |
||||
LED On/Off Control | Auto/Manual | ||||
Số led | 1 | ||||
Pan/Tilt/Rotation Range | Horizontal: 0°–360°
Vertical: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Loại Lens | Fixed-focal | ||||
Mount Type | M12 | ||||
Focal Length | 2.8 mm 3.6 mm |
||||
Max. Aperture | 2.8 mm: F1.6
3.6 mm: F1.6 |
||||
Field of View | 2.8 mm: Pan 110° × Tilt 59° × Diagonal 132°
3.6 mm: Pan 91° × Tilt 48° × Diagonal 109° |
||||
Iris Type | Fixed | ||||
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.6 m (2.0 ft)
3.6 mm: 1.1 m (3.6 ft) |
||||
Khoảng cách DORI | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
2.8 mm | 37.3 m (122.4 ft) |
14.9 m
(48.9 ft) |
7.5 m
( 24.6 ft) |
3.7 m (12.1 ft) |
|
3.6 mm | 53.3 m
(174.9 ft) |
21.3 m
(69.9 ft) |
10.7 m (35.1 ft) |
5.3 m (17.4 ft) |
|
Video |
|||||
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG | ||||
Smart Codec | Yes | ||||
Video Frame Rate | Main Stream:
1920 × 1080 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–25 fps) 704 × 480 (1 fps–30 fps) |
||||
Stream Capability | 2 streams | ||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3m (1280 × 960);720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640× 480); CIF (352 × 288/352 × 240) | ||||
Bit Rate Control | CBR/VBR | ||||
Video Bit Rate | H.264: 32 Kbps–6144 Kbps H.265: 12 Kbps–6400 Kbps |
||||
Day/Night | Color/B/W | ||||
BLC | Yes | ||||
HLC | Yes | ||||
WDR | DWDR | ||||
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom | ||||
Gain Control | Auto/Manual | ||||
Noise Reduction | 3D DNR | ||||
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) | ||||
Region of Interest(RoI) | Yes (4 areas) | ||||
Smart Light | Yes | ||||
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution.) | ||||
Mirror | Yes | ||||
Privacy Masking | 4 areas | ||||
Network | |||||
Network | RJ-45 (10/100 Base-T) | ||||
Protocol | IPv4; IPV6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; NTP; DDNS ;Multicast | ||||
Interoperability | ONVIF (Profile S); CGI; P2P; Genetec | ||||
User/Host | 20 | ||||
Edge Storage | FTP; Dahua Cloud | ||||
Trình duyệt |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS | ||||
Mobile Phone | IOS; Android | ||||
Chứng chỉ | |||||
Certifications | CE-LVD: EN62368-1 CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B |
||||
Nguồn |
|||||
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) | ||||
Power Consumption | < 4.8W | ||||
Môi trường làm việc |
|||||
Operating Conditions | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% | ||||
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to +140°F) | ||||
Ingress Protection | IP67 | ||||
Structure |
|||||
Casing | Metal + plastic | ||||
Dimensions | 162.6 mm × Φ70 mm (6.4″ × Φ2.8″) | ||||
Net Weight | 0.22 kg (0.4 lb) | ||||
Gross Weight | 0.34 kg (0.7 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.